Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia giảm


[gia giảm]
Adjust (by adding or substracting).
Gia giảm cho đúng liều lượng
To adjust to the right dose.



Adjust (by adding or substracting)
Gia giảm cho đúng liều lượng To adjust to the right dose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.